50 Riel Campuchia sang Shilling Uganda

Đổi tiền KHR sang UGX theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 khr
46 ugx

៛1,000 KHR = Ush0,9228 UGX

Mid-market exchange rate at 06:08
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Riel Campuchia sang Shilling Uganda

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KHR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UGX trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KHR sang UGX hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Riel Campuchia / Shilling Uganda
1 KHR0.92283 UGX
5 KHR4.61414 UGX
10 KHR9.22828 UGX
20 KHR18.45656 UGX
50 KHR46.14140 UGX
100 KHR92.28280 UGX
250 KHR230.70700 UGX
500 KHR461.41400 UGX
1000 KHR922.82800 UGX
2000 KHR1,845.65600 UGX
5000 KHR4,614.14000 UGX
10000 KHR9,228.28000 UGX
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Uganda / Riel Campuchia
1 UGX1.08362 KHR
5 UGX5.41810 KHR
10 UGX10.83620 KHR
20 UGX21.67240 KHR
50 UGX54.18100 KHR
100 UGX108.36200 KHR
250 UGX270.90500 KHR
500 UGX541.81000 KHR
1000 UGX1,083.62000 KHR
2000 UGX2,167.24000 KHR
5000 UGX5,418.10000 KHR
10000 UGX10,836.20000 KHR