Đổi tiền KHR sang IMP theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 Riel Campuchia sang Bảng Đảo Man

500 khr
0,10 imp

៛1,000 KHR = £0,0001936 IMP

Mid-market exchange rate at 13:11
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Riel Campuchia sang Bảng Đảo Man

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KHR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và IMP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KHR sang IMP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Riel Campuchia / Bảng Đảo Man
1 KHR0.00019 IMP
5 KHR0.00097 IMP
10 KHR0.00194 IMP
20 KHR0.00387 IMP
50 KHR0.00968 IMP
100 KHR0.01936 IMP
250 KHR0.04840 IMP
500 KHR0.09680 IMP
1000 KHR0.19360 IMP
2000 KHR0.38719 IMP
5000 KHR0.96798 IMP
10000 KHR1.93596 IMP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Đảo Man / Riel Campuchia
1 IMP5,165.40000 KHR
5 IMP25,827.00000 KHR
10 IMP51,654.00000 KHR
20 IMP103,308.00000 KHR
50 IMP258,270.00000 KHR
100 IMP516,540.00000 KHR
250 IMP1,291,350.00000 KHR
500 IMP2,582,700.00000 KHR
1000 IMP5,165,400.00000 KHR
2000 IMP10,330,800.00000 KHR
5000 IMP25,827,000.00000 KHR
10000 IMP51,654,000.00000 KHR