10 Riel Campuchia sang currency-names.ERN

Đổi tiền KHR sang ERN theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 khr
0,04 ern

៛1,000 KHR = Nfk0,003680 ERN

Mid-market exchange rate at 14:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Riel Campuchia sang currency-names.ERN

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KHR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ERN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KHR sang ERN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Riel Campuchia / Nakfa Eritrea
1 KHR0.00368 ERN
5 KHR0.01840 ERN
10 KHR0.03680 ERN
20 KHR0.07360 ERN
50 KHR0.18400 ERN
100 KHR0.36801 ERN
250 KHR0.92002 ERN
500 KHR1.84004 ERN
1000 KHR3.68008 ERN
2000 KHR7.36016 ERN
5000 KHR18.40040 ERN
10000 KHR36.80080 ERN
Tỷ giá chuyển đổi Nakfa Eritrea / Riel Campuchia
1 ERN271.73300 KHR
5 ERN1,358.66500 KHR
10 ERN2,717.33000 KHR
20 ERN5,434.66000 KHR
50 ERN13,586.65000 KHR
100 ERN27,173.30000 KHR
250 ERN67,933.25000 KHR
500 ERN135,866.50000 KHR
1000 ERN271,733.00000 KHR
2000 ERN543,466.00000 KHR
5000 ERN1,358,665.00000 KHR
10000 ERN2,717,330.00000 KHR