5 currency-names.ERN sang Riel Campuchia

Đổi tiền ERN sang KHR theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 ern
1.357,99 khr

Nfk1,000 ERN = ៛271,6 KHR

Mid-market exchange rate at 05:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.ERN sang Riel Campuchia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ERN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KHR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ERN sang KHR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Nakfa Eritrea / Riel Campuchia
1 ERN271.59800 KHR
5 ERN1,357.99000 KHR
10 ERN2,715.98000 KHR
20 ERN5,431.96000 KHR
50 ERN13,579.90000 KHR
100 ERN27,159.80000 KHR
250 ERN67,899.50000 KHR
500 ERN135,799.00000 KHR
1000 ERN271,598.00000 KHR
2000 ERN543,196.00000 KHR
5000 ERN1,357,990.00000 KHR
10000 ERN2,715,980.00000 KHR
Tỷ giá chuyển đổi Riel Campuchia / Nakfa Eritrea
1 KHR0.00368 ERN
5 KHR0.01841 ERN
10 KHR0.03682 ERN
20 KHR0.07364 ERN
50 KHR0.18410 ERN
100 KHR0.36819 ERN
250 KHR0.92048 ERN
500 KHR1.84096 ERN
1000 KHR3.68191 ERN
2000 KHR7.36382 ERN
5000 KHR18.40955 ERN
10000 KHR36.81910 ERN