20 Riel Campuchia sang Lev Bungari

Đổi tiền KHR sang BGN theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 khr
0,01 bgn

៛1,000 KHR = лв0,0004418 BGN

Mid-market exchange rate at 04:36
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Riel Campuchia sang Lev Bungari

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KHR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BGN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KHR sang BGN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Riel Campuchia / Lev Bungari
1 KHR0.00044 BGN
5 KHR0.00221 BGN
10 KHR0.00442 BGN
20 KHR0.00884 BGN
50 KHR0.02209 BGN
100 KHR0.04418 BGN
250 KHR0.11044 BGN
500 KHR0.22089 BGN
1000 KHR0.44178 BGN
2000 KHR0.88356 BGN
5000 KHR2.20890 BGN
10000 KHR4.41779 BGN
Tỷ giá chuyển đổi Lev Bungari / Riel Campuchia
1 BGN2,263.58000 KHR
5 BGN11,317.90000 KHR
10 BGN22,635.80000 KHR
20 BGN45,271.60000 KHR
50 BGN113,179.00000 KHR
100 BGN226,358.00000 KHR
250 BGN565,895.00000 KHR
500 BGN1,131,790.00000 KHR
1000 BGN2,263,580.00000 KHR
2000 BGN4,527,160.00000 KHR
5000 BGN11,317,900.00000 KHR
10000 BGN22,635,800.00000 KHR