Som Kyrgystan sang Franc CFP

Đổi tiền KGS sang XPF theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 kgs
1.247 xpf

Лв1,000 KGS = ₣1,247 XPF

Mid-market exchange rate at 13:26
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Som Kyrgystan sang Franc CFP

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KGS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và XPF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KGS sang XPF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Som Kyrgystan / Franc CFP
1 KGS1.24704 XPF
5 KGS6.23520 XPF
10 KGS12.47040 XPF
20 KGS24.94080 XPF
50 KGS62.35200 XPF
100 KGS124.70400 XPF
250 KGS311.76000 XPF
500 KGS623.52000 XPF
1000 KGS1,247.04000 XPF
2000 KGS2,494.08000 XPF
5000 KGS6,235.20000 XPF
10000 KGS12,470.40000 XPF
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFP / Som Kyrgystan
1 XPF0.80190 KGS
5 XPF4.00950 KGS
10 XPF8.01900 KGS
20 XPF16.03800 KGS
50 XPF40.09500 KGS
100 XPF80.19000 KGS
250 XPF200.47500 KGS
500 XPF400.95000 KGS
1000 XPF801.90000 KGS
2000 XPF1,603.80000 KGS
5000 XPF4,009.50000 KGS
10000 XPF8,019.00000 KGS