100 Som Kyrgystan sang Franc CFP

Đổi tiền KGS sang XPF theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 kgs
125 xpf

Лв1,000 KGS = ₣1,250 XPF

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Som Kyrgystan sang Franc CFP

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KGS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và XPF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KGS sang XPF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Som Kyrgystan / Franc CFP
1 KGS1.24976 XPF
5 KGS6.24880 XPF
10 KGS12.49760 XPF
20 KGS24.99520 XPF
50 KGS62.48800 XPF
100 KGS124.97600 XPF
250 KGS312.44000 XPF
500 KGS624.88000 XPF
1000 KGS1,249.76000 XPF
2000 KGS2,499.52000 XPF
5000 KGS6,248.80000 XPF
10000 KGS12,497.60000 XPF
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFP / Som Kyrgystan
1 XPF0.80015 KGS
5 XPF4.00076 KGS
10 XPF8.00151 KGS
20 XPF16.00302 KGS
50 XPF40.00755 KGS
100 XPF80.01510 KGS
250 XPF200.03775 KGS
500 XPF400.07550 KGS
1000 XPF800.15100 KGS
2000 XPF1,600.30200 KGS
5000 XPF4,000.75500 KGS
10000 XPF8,001.51000 KGS