5 Som Kyrgystan sang Shilling Uganda

Đổi tiền KGS sang UGX theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 kgs
214 ugx

Лв1,000 KGS = Ush42,82 UGX

Mid-market exchange rate at 13:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Som Kyrgystan sang Shilling Uganda

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KGS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UGX trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KGS sang UGX hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Som Kyrgystan / Shilling Uganda
1 KGS42.82370 UGX
5 KGS214.11850 UGX
10 KGS428.23700 UGX
20 KGS856.47400 UGX
50 KGS2,141.18500 UGX
100 KGS4,282.37000 UGX
250 KGS10,705.92500 UGX
500 KGS21,411.85000 UGX
1000 KGS42,823.70000 UGX
2000 KGS85,647.40000 UGX
5000 KGS214,118.50000 UGX
10000 KGS428,237.00000 UGX
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Uganda / Som Kyrgystan
1 UGX0.02335 KGS
5 UGX0.11676 KGS
10 UGX0.23352 KGS
20 UGX0.46703 KGS
50 UGX1.16758 KGS
100 UGX2.33516 KGS
250 UGX5.83790 KGS
500 UGX11.67580 KGS
1000 UGX23.35160 KGS
2000 UGX46.70320 KGS
5000 UGX116.75800 KGS
10000 UGX233.51600 KGS