20 Som Kyrgystan sang Shilling Uganda

Đổi tiền KGS sang UGX theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 kgs
859 ugx

Лв1,000 KGS = Ush42,94 UGX

Mid-market exchange rate at 14:52
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Som Kyrgystan sang Shilling Uganda

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KGS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UGX trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KGS sang UGX hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Som Kyrgystan / Shilling Uganda
1 KGS42.94060 UGX
5 KGS214.70300 UGX
10 KGS429.40600 UGX
20 KGS858.81200 UGX
50 KGS2,147.03000 UGX
100 KGS4,294.06000 UGX
250 KGS10,735.15000 UGX
500 KGS21,470.30000 UGX
1000 KGS42,940.60000 UGX
2000 KGS85,881.20000 UGX
5000 KGS214,703.00000 UGX
10000 KGS429,406.00000 UGX
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Uganda / Som Kyrgystan
1 UGX0.02329 KGS
5 UGX0.11644 KGS
10 UGX0.23288 KGS
20 UGX0.46576 KGS
50 UGX1.16440 KGS
100 UGX2.32880 KGS
250 UGX5.82200 KGS
500 UGX11.64400 KGS
1000 UGX23.28800 KGS
2000 UGX46.57600 KGS
5000 UGX116.44000 KGS
10000 UGX232.88000 KGS