5.000 Som Kyrgystan sang Baht Thái

Đổi tiền KGS sang THB theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 kgs
2.073,07 thb

Лв1,000 KGS = ฿0,4146 THB

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Som Kyrgystan sang Baht Thái

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KGS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và THB trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KGS sang THB hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Som Kyrgystan / Baht Thái
1 KGS0.41461 THB
5 KGS2.07307 THB
10 KGS4.14614 THB
20 KGS8.29228 THB
50 KGS20.73070 THB
100 KGS41.46140 THB
250 KGS103.65350 THB
500 KGS207.30700 THB
1000 KGS414.61400 THB
2000 KGS829.22800 THB
5000 KGS2,073.07000 THB
10000 KGS4,146.14000 THB
Tỷ giá chuyển đổi Baht Thái / Som Kyrgystan
1 THB2.41188 KGS
5 THB12.05940 KGS
10 THB24.11880 KGS
20 THB48.23760 KGS
50 THB120.59400 KGS
100 THB241.18800 KGS
250 THB602.97000 KGS
500 THB1,205.94000 KGS
1000 THB2,411.88000 KGS
2000 THB4,823.76000 KGS
5000 THB12,059.40000 KGS
10000 THB24,118.80000 KGS