20 Som Kyrgystan sang Baht Thái

Đổi tiền KGS sang THB theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 kgs
8,30 thb

Лв1,000 KGS = ฿0,4152 THB

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Som Kyrgystan sang Baht Thái

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KGS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và THB trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KGS sang THB hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Som Kyrgystan / Baht Thái
1 KGS0.41515 THB
5 KGS2.07576 THB
10 KGS4.15152 THB
20 KGS8.30304 THB
50 KGS20.75760 THB
100 KGS41.51520 THB
250 KGS103.78800 THB
500 KGS207.57600 THB
1000 KGS415.15200 THB
2000 KGS830.30400 THB
5000 KGS2,075.76000 THB
10000 KGS4,151.52000 THB
Tỷ giá chuyển đổi Baht Thái / Som Kyrgystan
1 THB2.40875 KGS
5 THB12.04375 KGS
10 THB24.08750 KGS
20 THB48.17500 KGS
50 THB120.43750 KGS
100 THB240.87500 KGS
250 THB602.18750 KGS
500 THB1,204.37500 KGS
1000 THB2,408.75000 KGS
2000 THB4,817.50000 KGS
5000 THB12,043.75000 KGS
10000 THB24,087.50000 KGS