10 nghìn Som Kyrgystan sang Baht Thái

Đổi tiền KGS sang THB theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 kgs
4.142,99 thb

Лв1,000 KGS = ฿0,4143 THB

Mid-market exchange rate at 07:54
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Som Kyrgystan sang Baht Thái

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KGS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và THB trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KGS sang THB hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Som Kyrgystan / Baht Thái
1 KGS0.41430 THB
5 KGS2.07149 THB
10 KGS4.14299 THB
20 KGS8.28598 THB
50 KGS20.71495 THB
100 KGS41.42990 THB
250 KGS103.57475 THB
500 KGS207.14950 THB
1000 KGS414.29900 THB
2000 KGS828.59800 THB
5000 KGS2,071.49500 THB
10000 KGS4,142.99000 THB
Tỷ giá chuyển đổi Baht Thái / Som Kyrgystan
1 THB2.41372 KGS
5 THB12.06860 KGS
10 THB24.13720 KGS
20 THB48.27440 KGS
50 THB120.68600 KGS
100 THB241.37200 KGS
250 THB603.43000 KGS
500 THB1,206.86000 KGS
1000 THB2,413.72000 KGS
2000 THB4,827.44000 KGS
5000 THB12,068.60000 KGS
10000 THB24,137.20000 KGS