10 nghìn Som Kyrgystan sang currency-names.ERN

Đổi tiền KGS sang ERN theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 kgs
1.688,62 ern

Лв1,000 KGS = Nfk0,1689 ERN

Mid-market exchange rate at 10:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Som Kyrgystan sang currency-names.ERN

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KGS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ERN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KGS sang ERN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Som Kyrgystan / Nakfa Eritrea
1 KGS0.16886 ERN
5 KGS0.84431 ERN
10 KGS1.68862 ERN
20 KGS3.37724 ERN
50 KGS8.44310 ERN
100 KGS16.88620 ERN
250 KGS42.21550 ERN
500 KGS84.43100 ERN
1000 KGS168.86200 ERN
2000 KGS337.72400 ERN
5000 KGS844.31000 ERN
10000 KGS1,688.62000 ERN
Tỷ giá chuyển đổi Nakfa Eritrea / Som Kyrgystan
1 ERN5.92198 KGS
5 ERN29.60990 KGS
10 ERN59.21980 KGS
20 ERN118.43960 KGS
50 ERN296.09900 KGS
100 ERN592.19800 KGS
250 ERN1,480.49500 KGS
500 ERN2,960.99000 KGS
1000 ERN5,921.98000 KGS
2000 ERN11,843.96000 KGS
5000 ERN29,609.90000 KGS
10000 ERN59,219.80000 KGS