10 currency-names.ERN sang Som Kyrgystan

Đổi tiền ERN sang KGS theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 ern
58,89 kgs

Nfk1,000 ERN = Лв5,889 KGS

Mid-market exchange rate at 19:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.ERN sang Som Kyrgystan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ERN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KGS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ERN sang KGS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Nakfa Eritrea / Som Kyrgystan
1 ERN5.88927 KGS
5 ERN29.44635 KGS
10 ERN58.89270 KGS
20 ERN117.78540 KGS
50 ERN294.46350 KGS
100 ERN588.92700 KGS
250 ERN1,472.31750 KGS
500 ERN2,944.63500 KGS
1000 ERN5,889.27000 KGS
2000 ERN11,778.54000 KGS
5000 ERN29,446.35000 KGS
10000 ERN58,892.70000 KGS
Tỷ giá chuyển đổi Som Kyrgystan / Nakfa Eritrea
1 KGS0.16980 ERN
5 KGS0.84900 ERN
10 KGS1.69800 ERN
20 KGS3.39600 ERN
50 KGS8.49000 ERN
100 KGS16.98000 ERN
250 KGS42.45000 ERN
500 KGS84.90000 ERN
1000 KGS169.80000 ERN
2000 KGS339.60000 ERN
5000 KGS849.00000 ERN
10000 KGS1,698.00000 ERN