5 Som Kyrgystan sang Bảng Ai Cập

Đổi tiền KGS sang EGP theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 kgs
2,70 egp

Лв1,000 KGS = E£0,5407 EGP

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Som Kyrgystan sang Bảng Ai Cập

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KGS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và EGP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KGS sang EGP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Som Kyrgystan / Bảng Ai Cập
1 KGS0.54073 EGP
5 KGS2.70365 EGP
10 KGS5.40729 EGP
20 KGS10.81458 EGP
50 KGS27.03645 EGP
100 KGS54.07290 EGP
250 KGS135.18225 EGP
500 KGS270.36450 EGP
1000 KGS540.72900 EGP
2000 KGS1,081.45800 EGP
5000 KGS2,703.64500 EGP
10000 KGS5,407.29000 EGP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / Som Kyrgystan
1 EGP1.84935 KGS
5 EGP9.24675 KGS
10 EGP18.49350 KGS
20 EGP36.98700 KGS
50 EGP92.46750 KGS
100 EGP184.93500 KGS
250 EGP462.33750 KGS
500 EGP924.67500 KGS
1000 EGP1,849.35000 KGS
2000 EGP3,698.70000 KGS
5000 EGP9,246.75000 KGS
10000 EGP18,493.50000 KGS