10 nghìn Som Kyrgystan sang Bảng Ai Cập

Đổi tiền KGS sang EGP theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 kgs
5.343,95 egp

Лв1,000 KGS = E£0,5344 EGP

Mid-market exchange rate at 00:40
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Som Kyrgystan sang Bảng Ai Cập

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KGS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và EGP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KGS sang EGP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Som Kyrgystan / Bảng Ai Cập
1 KGS0.53440 EGP
5 KGS2.67197 EGP
10 KGS5.34395 EGP
20 KGS10.68790 EGP
50 KGS26.71975 EGP
100 KGS53.43950 EGP
250 KGS133.59875 EGP
500 KGS267.19750 EGP
1000 KGS534.39500 EGP
2000 KGS1,068.79000 EGP
5000 KGS2,671.97500 EGP
10000 KGS5,343.95000 EGP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / Som Kyrgystan
1 EGP1.87128 KGS
5 EGP9.35640 KGS
10 EGP18.71280 KGS
20 EGP37.42560 KGS
50 EGP93.56400 KGS
100 EGP187.12800 KGS
250 EGP467.82000 KGS
500 EGP935.64000 KGS
1000 EGP1,871.28000 KGS
2000 EGP3,742.56000 KGS
5000 EGP9,356.40000 KGS
10000 EGP18,712.80000 KGS