1 Shilling Kenya sang currency-names.VES

Đổi tiền KES sang VES theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 kes
0,28 ves

Ksh1,000 KES = Bs.0,2757 VES

Mid-market exchange rate at 16:00
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shilling Kenya sang currency-names.VES

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KES trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VES trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KES sang VES hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Kenya / currency.VES
1 KES0.27567 VES
5 KES1.37836 VES
10 KES2.75671 VES
20 KES5.51342 VES
50 KES13.78355 VES
100 KES27.56710 VES
250 KES68.91775 VES
500 KES137.83550 VES
1000 KES275.67100 VES
2000 KES551.34200 VES
5000 KES1,378.35500 VES
10000 KES2,756.71000 VES
Tỷ giá chuyển đổi currency.VES / Shilling Kenya
1 VES3.62751 KES
5 VES18.13755 KES
10 VES36.27510 KES
20 VES72.55020 KES
50 VES181.37550 KES
100 VES362.75100 KES
250 VES906.87750 KES
500 VES1,813.75500 KES
1000 VES3,627.51000 KES
2000 VES7,255.02000 KES
5000 VES18,137.55000 KES
10000 VES36,275.10000 KES