2.000 Shilling Kenya sang Rupee Nepal

Đổi tiền KES sang NPR theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 kes
2.039,66 npr

Ksh1,000 KES = ₨1,020 NPR

Mid-market exchange rate at 20:13
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shilling Kenya sang Rupee Nepal

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KES trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NPR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KES sang NPR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Kenya / Rupee Nepal
1 KES1.01983 NPR
5 KES5.09915 NPR
10 KES10.19830 NPR
20 KES20.39660 NPR
50 KES50.99150 NPR
100 KES101.98300 NPR
250 KES254.95750 NPR
500 KES509.91500 NPR
1000 KES1,019.83000 NPR
2000 KES2,039.66000 NPR
5000 KES5,099.15000 NPR
10000 KES10,198.30000 NPR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Nepal / Shilling Kenya
1 NPR0.98055 KES
5 NPR4.90277 KES
10 NPR9.80554 KES
20 NPR19.61108 KES
50 NPR49.02770 KES
100 NPR98.05540 KES
250 NPR245.13850 KES
500 NPR490.27700 KES
1000 NPR980.55400 KES
2000 NPR1,961.10800 KES
5000 NPR4,902.77000 KES
10000 NPR9,805.54000 KES