10 nghìn Shilling Kenya sang Loti Lesotho

Đổi tiền KES sang LSL theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 kes
1.402,43 lsl

Ksh1,000 KES = L0,1402 LSL

Mid-market exchange rate at 03:25
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shilling Kenya sang Loti Lesotho

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KES trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và LSL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KES sang LSL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Kenya / Loti Lesotho
1 KES0.14024 LSL
5 KES0.70122 LSL
10 KES1.40243 LSL
20 KES2.80486 LSL
50 KES7.01215 LSL
100 KES14.02430 LSL
250 KES35.06075 LSL
500 KES70.12150 LSL
1000 KES140.24300 LSL
2000 KES280.48600 LSL
5000 KES701.21500 LSL
10000 KES1,402.43000 LSL
Tỷ giá chuyển đổi Loti Lesotho / Shilling Kenya
1 LSL7.13050 KES
5 LSL35.65250 KES
10 LSL71.30500 KES
20 LSL142.61000 KES
50 LSL356.52500 KES
100 LSL713.05000 KES
250 LSL1,782.62500 KES
500 LSL3,565.25000 KES
1000 LSL7,130.50000 KES
2000 LSL14,261.00000 KES
5000 LSL35,652.50000 KES
10000 LSL71,305.00000 KES