50 Shilling Kenya sang currency-names.ERN

Đổi tiền KES sang ERN theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 kes
5,56 ern

Ksh1,000 KES = Nfk0,1112 ERN

Mid-market exchange rate at 17:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shilling Kenya sang currency-names.ERN

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KES trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ERN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KES sang ERN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Kenya / Nakfa Eritrea
1 KES0.11121 ERN
5 KES0.55605 ERN
10 KES1.11210 ERN
20 KES2.22420 ERN
50 KES5.56050 ERN
100 KES11.12100 ERN
250 KES27.80250 ERN
500 KES55.60500 ERN
1000 KES111.21000 ERN
2000 KES222.42000 ERN
5000 KES556.05000 ERN
10000 KES1,112.10000 ERN
Tỷ giá chuyển đổi Nakfa Eritrea / Shilling Kenya
1 ERN8.99200 KES
5 ERN44.96000 KES
10 ERN89.92000 KES
20 ERN179.84000 KES
50 ERN449.60000 KES
100 ERN899.20000 KES
250 ERN2,248.00000 KES
500 ERN4,496.00000 KES
1000 ERN8,992.00000 KES
2000 ERN17,984.00000 KES
5000 ERN44,960.00000 KES
10000 ERN89,920.00000 KES