10 currency-names.ERN sang Shilling Kenya

Đổi tiền ERN sang KES theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 ern
87 kes

Nfk1,000 ERN = Ksh8,662 KES

Mid-market exchange rate at 10:53
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.ERN sang Shilling Kenya

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ERN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KES trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ERN sang KES hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Nakfa Eritrea / Shilling Kenya
1 ERN8.66200 KES
5 ERN43.31000 KES
10 ERN86.62000 KES
20 ERN173.24000 KES
50 ERN433.10000 KES
100 ERN866.20000 KES
250 ERN2,165.50000 KES
500 ERN4,331.00000 KES
1000 ERN8,662.00000 KES
2000 ERN17,324.00000 KES
5000 ERN43,310.00000 KES
10000 ERN86,620.00000 KES
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Kenya / Nakfa Eritrea
1 KES0.11545 ERN
5 KES0.57723 ERN
10 KES1.15447 ERN
20 KES2.30894 ERN
50 KES5.77235 ERN
100 KES11.54470 ERN
250 KES28.86175 ERN
500 KES57.72350 ERN
1000 KES115.44700 ERN
2000 KES230.89400 ERN
5000 KES577.23500 ERN
10000 KES1,154.47000 ERN