5.000 Shilling Kenya sang Đô-la Belize

Đổi tiền KES sang BZD theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 kes
74,31 bzd

Ksh1,000 KES = BZ$0,01486 BZD

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shilling Kenya sang Đô-la Belize

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KES trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BZD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KES sang BZD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Kenya / Đô-la Belize
1 KES0.01486 BZD
5 KES0.07431 BZD
10 KES0.14862 BZD
20 KES0.29723 BZD
50 KES0.74308 BZD
100 KES1.48616 BZD
250 KES3.71540 BZD
500 KES7.43080 BZD
1000 KES14.86160 BZD
2000 KES29.72320 BZD
5000 KES74.30800 BZD
10000 KES148.61600 BZD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Belize / Shilling Kenya
1 BZD67.28750 KES
5 BZD336.43750 KES
10 BZD672.87500 KES
20 BZD1,345.75000 KES
50 BZD3,364.37500 KES
100 BZD6,728.75000 KES
250 BZD16,821.87500 KES
500 BZD33,643.75000 KES
1000 BZD67,287.50000 KES
2000 BZD134,575.00000 KES
5000 BZD336,437.50000 KES
10000 BZD672,875.00000 KES