2.000 Đô-la Belize sang Shilling Kenya

Đổi tiền BZD sang KES theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 bzd
131.000 kes

BZ$1,000 BZD = Ksh65,50 KES

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Belize sang Shilling Kenya

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BZD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KES trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BZD sang KES hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Belize / Shilling Kenya
1 BZD65.50000 KES
5 BZD327.50000 KES
10 BZD655.00000 KES
20 BZD1,310.00000 KES
50 BZD3,275.00000 KES
100 BZD6,550.00000 KES
250 BZD16,375.00000 KES
500 BZD32,750.00000 KES
1000 BZD65,500.00000 KES
2000 BZD131,000.00000 KES
5000 BZD327,500.00000 KES
10000 BZD655,000.00000 KES
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Kenya / Đô-la Belize
1 KES0.01527 BZD
5 KES0.07634 BZD
10 KES0.15267 BZD
20 KES0.30534 BZD
50 KES0.76336 BZD
100 KES1.52672 BZD
250 KES3.81680 BZD
500 KES7.63360 BZD
1000 KES15.26720 BZD
2000 KES30.53440 BZD
5000 KES76.33600 BZD
10000 KES152.67200 BZD