Đổi tiền JPY sang WST theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 Yên Nhật sang Tala Samoa

250 jpy
4,33 wst

¥1,000 JPY = WS$0,01732 WST

Mid-market exchange rate at 04:40
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Yên Nhật sang Tala Samoa

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn JPY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và WST trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá JPY sang WST hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Tala Samoa
100 JPY1.73196 WST
1000 JPY17.31960 WST
1500 JPY25.97940 WST
2000 JPY34.63920 WST
3000 JPY51.95880 WST
5000 JPY86.59800 WST
5400 JPY93.52584 WST
10000 JPY173.19600 WST
15000 JPY259.79400 WST
20000 JPY346.39200 WST
25000 JPY432.99000 WST
30000 JPY519.58800 WST
Tỷ giá chuyển đổi Tala Samoa / Yên Nhật
1 WST57.73800 JPY
5 WST288.69000 JPY
10 WST577.38000 JPY
20 WST1,154.76000 JPY
50 WST2,886.90000 JPY
100 WST5,773.80000 JPY
250 WST14,434.50000 JPY
500 WST28,869.00000 JPY
1000 WST57,738.00000 JPY
2000 WST115,476.00000 JPY
5000 WST288,690.00000 JPY
10000 WST577,380.00000 JPY