1 nghìn Yên Nhật sang currency-names.VES

Đổi tiền JPY sang VES theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 jpy
231,13 ves

¥1,000 JPY = Bs.0,2311 VES

Mid-market exchange rate at 14:00
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Yên Nhật sang currency-names.VES

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn JPY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VES trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá JPY sang VES hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / currency.VES
100 JPY23.11280 VES
1000 JPY231.12800 VES
1500 JPY346.69200 VES
2000 JPY462.25600 VES
3000 JPY693.38400 VES
5000 JPY1,155.64000 VES
5400 JPY1,248.09120 VES
10000 JPY2,311.28000 VES
15000 JPY3,466.92000 VES
20000 JPY4,622.56000 VES
25000 JPY5,778.20000 VES
30000 JPY6,933.84000 VES
Tỷ giá chuyển đổi currency.VES / Yên Nhật
1 VES4.32661 JPY
5 VES21.63305 JPY
10 VES43.26610 JPY
20 VES86.53220 JPY
50 VES216.33050 JPY
100 VES432.66100 JPY
250 VES1,081.65250 JPY
500 VES2,163.30500 JPY
1000 VES4,326.61000 JPY
2000 VES8,653.22000 JPY
5000 VES21,633.05000 JPY
10000 VES43,266.10000 JPY