50 Yên Nhật sang Đô-la Suriname

Đổi tiền JPY sang SRD theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 jpy
10,70 srd

¥1,000 JPY = $0,2139 SRD

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Yên Nhật sang Đô-la Suriname

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn JPY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SRD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá JPY sang SRD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Đô-la Suriname
100 JPY21.39170 SRD
1000 JPY213.91700 SRD
1500 JPY320.87550 SRD
2000 JPY427.83400 SRD
3000 JPY641.75100 SRD
5000 JPY1,069.58500 SRD
5400 JPY1,155.15180 SRD
10000 JPY2,139.17000 SRD
15000 JPY3,208.75500 SRD
20000 JPY4,278.34000 SRD
25000 JPY5,347.92500 SRD
30000 JPY6,417.51000 SRD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Suriname / Yên Nhật
1 SRD4.67472 JPY
5 SRD23.37360 JPY
10 SRD46.74720 JPY
20 SRD93.49440 JPY
50 SRD233.73600 JPY
100 SRD467.47200 JPY
250 SRD1,168.68000 JPY
500 SRD2,337.36000 JPY
1000 SRD4,674.72000 JPY
2000 SRD9,349.44000 JPY
5000 SRD23,373.60000 JPY
10000 SRD46,747.20000 JPY