3.000 Yên Nhật sang Đô-la Quần đảo Solomon

Đổi tiền JPY sang SBD theo tỷ giá chuyển đổi thực

3.000 jpy
159,83 sbd

¥1,000 JPY = SI$0,05328 SBD

Mid-market exchange rate at 02:24
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Yên Nhật sang Đô-la Quần đảo Solomon

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn JPY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SBD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá JPY sang SBD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Đô-la Quần đảo Solomon
100 JPY5.32756 SBD
1000 JPY53.27560 SBD
1500 JPY79.91340 SBD
2000 JPY106.55120 SBD
3000 JPY159.82680 SBD
5000 JPY266.37800 SBD
5400 JPY287.68824 SBD
10000 JPY532.75600 SBD
15000 JPY799.13400 SBD
20000 JPY1,065.51200 SBD
25000 JPY1,331.89000 SBD
30000 JPY1,598.26800 SBD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Quần đảo Solomon / Yên Nhật
1 SBD18.77030 JPY
5 SBD93.85150 JPY
10 SBD187.70300 JPY
20 SBD375.40600 JPY
50 SBD938.51500 JPY
100 SBD1,877.03000 JPY
250 SBD4,692.57500 JPY
500 SBD9,385.15000 JPY
1000 SBD18,770.30000 JPY
2000 SBD37,540.60000 JPY
5000 SBD93,851.50000 JPY
10000 SBD187,703.00000 JPY