20.000 Yên Nhật sang Đô-la Quần đảo Solomon

Đổi tiền JPY sang SBD theo tỷ giá chuyển đổi thực

20.000 jpy
1.065,92 sbd

¥1,000 JPY = SI$0,05330 SBD

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Yên Nhật sang Đô-la Quần đảo Solomon

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn JPY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SBD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá JPY sang SBD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Đô-la Quần đảo Solomon
100 JPY5.32961 SBD
1000 JPY53.29610 SBD
1500 JPY79.94415 SBD
2000 JPY106.59220 SBD
3000 JPY159.88830 SBD
5000 JPY266.48050 SBD
5400 JPY287.79894 SBD
10000 JPY532.96100 SBD
15000 JPY799.44150 SBD
20000 JPY1,065.92200 SBD
25000 JPY1,332.40250 SBD
30000 JPY1,598.88300 SBD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Quần đảo Solomon / Yên Nhật
1 SBD18.76310 JPY
5 SBD93.81550 JPY
10 SBD187.63100 JPY
20 SBD375.26200 JPY
50 SBD938.15500 JPY
100 SBD1,876.31000 JPY
250 SBD4,690.77500 JPY
500 SBD9,381.55000 JPY
1000 SBD18,763.10000 JPY
2000 SBD37,526.20000 JPY
5000 SBD93,815.50000 JPY
10000 SBD187,631.00000 JPY