100 Yên Nhật sang Leu Romania

Đổi tiền JPY sang RON theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 jpy
2,95 ron

¥1,000 JPY = L0,02954 RON

Mid-market exchange rate at 10:13
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Yên Nhật sang Leu Romania

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn JPY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và RON trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá JPY sang RON hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Leu Romania
100 JPY2.95385 RON
1000 JPY29.53850 RON
1500 JPY44.30775 RON
2000 JPY59.07700 RON
3000 JPY88.61550 RON
5000 JPY147.69250 RON
5400 JPY159.50790 RON
10000 JPY295.38500 RON
15000 JPY443.07750 RON
20000 JPY590.77000 RON
25000 JPY738.46250 RON
30000 JPY886.15500 RON
Tỷ giá chuyển đổi Leu Romania / Yên Nhật
1 RON33.85410 JPY
5 RON169.27050 JPY
10 RON338.54100 JPY
20 RON677.08200 JPY
50 RON1,692.70500 JPY
100 RON3,385.41000 JPY
250 RON8,463.52500 JPY
500 RON16,927.05000 JPY
1000 RON33,854.10000 JPY
2000 RON67,708.20000 JPY
5000 RON169,270.50000 JPY
10000 RON338,541.00000 JPY