250 Leu Romania sang Yên Nhật

Đổi tiền RON sang JPY theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 ron
8.482 jpy

L1,000 RON = ¥33,93 JPY

Mid-market exchange rate at 17:50
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Leu Romania sang Yên Nhật

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RON trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và JPY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RON sang JPY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Leu Romania / Yên Nhật
1 RON33.92830 JPY
5 RON169.64150 JPY
10 RON339.28300 JPY
20 RON678.56600 JPY
50 RON1,696.41500 JPY
100 RON3,392.83000 JPY
250 RON8,482.07500 JPY
500 RON16,964.15000 JPY
1000 RON33,928.30000 JPY
2000 RON67,856.60000 JPY
5000 RON169,641.50000 JPY
10000 RON339,283.00000 JPY
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Leu Romania
100 JPY2.94739 RON
1000 JPY29.47390 RON
1500 JPY44.21085 RON
2000 JPY58.94780 RON
3000 JPY88.42170 RON
5000 JPY147.36950 RON
5400 JPY159.15906 RON
10000 JPY294.73900 RON
15000 JPY442.10850 RON
20000 JPY589.47800 RON
25000 JPY736.84750 RON
30000 JPY884.21700 RON