5.400 Yên Nhật sang Naira Nigeria

Đổi tiền JPY sang NGN theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.400 jpy
48.728,03 ngn

¥1,000 JPY = ₦9,024 NGN

Mid-market exchange rate at 08:27
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Yên Nhật sang Naira Nigeria

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn JPY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NGN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá JPY sang NGN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Naira Nigeria
100 JPY902.37100 NGN
1000 JPY9,023.71000 NGN
1500 JPY13,535.56500 NGN
2000 JPY18,047.42000 NGN
3000 JPY27,071.13000 NGN
5000 JPY45,118.55000 NGN
5400 JPY48,728.03400 NGN
10000 JPY90,237.10000 NGN
15000 JPY135,355.65000 NGN
20000 JPY180,474.20000 NGN
25000 JPY225,592.75000 NGN
30000 JPY270,711.30000 NGN
Tỷ giá chuyển đổi Naira Nigeria / Yên Nhật
1 NGN0.11082 JPY
5 NGN0.55410 JPY
10 NGN1.10819 JPY
20 NGN2.21638 JPY
50 NGN5.54095 JPY
100 NGN11.08190 JPY
250 NGN27.70475 JPY
500 NGN55.40950 JPY
1000 NGN110.81900 JPY
2000 NGN221.63800 JPY
5000 NGN554.09500 JPY
10000 NGN1,108.19000 JPY