5.000 Naira Nigeria sang Yên Nhật

Đổi tiền NGN sang JPY theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 ngn
568 jpy

₦1,000 NGN = ¥0,1136 JPY

Mid-market exchange rate at 06:07
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Naira Nigeria sang Yên Nhật

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NGN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và JPY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NGN sang JPY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Naira Nigeria / Yên Nhật
1 NGN0.11357 JPY
5 NGN0.56787 JPY
10 NGN1.13573 JPY
20 NGN2.27146 JPY
50 NGN5.67865 JPY
100 NGN11.35730 JPY
250 NGN28.39325 JPY
500 NGN56.78650 JPY
1000 NGN113.57300 JPY
2000 NGN227.14600 JPY
5000 NGN567.86500 JPY
10000 NGN1,135.73000 JPY
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Naira Nigeria
100 JPY880.49200 NGN
1000 JPY8,804.92000 NGN
1500 JPY13,207.38000 NGN
2000 JPY17,609.84000 NGN
3000 JPY26,414.76000 NGN
5000 JPY44,024.60000 NGN
5400 JPY47,546.56800 NGN
10000 JPY88,049.20000 NGN
15000 JPY132,073.80000 NGN
20000 JPY176,098.40000 NGN
25000 JPY220,123.00000 NGN
30000 JPY264,147.60000 NGN