500 Bảng Jersey sang Riyal Ả Rập Xê Út

Đổi tiền JEP sang SAR theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 jep
2.381,82 sar

£1,000 JEP = SR4,764 SAR

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Jersey sang Riyal Ả Rập Xê Út

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn JEP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SAR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá JEP sang SAR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Jersey / Riyal Ả Rập Xê Út
1 JEP4.76363 SAR
5 JEP23.81815 SAR
10 JEP47.63630 SAR
20 JEP95.27260 SAR
50 JEP238.18150 SAR
100 JEP476.36300 SAR
250 JEP1,190.90750 SAR
500 JEP2,381.81500 SAR
1000 JEP4,763.63000 SAR
2000 JEP9,527.26000 SAR
5000 JEP23,818.15000 SAR
10000 JEP47,636.30000 SAR
Tỷ giá chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê Út / Bảng Jersey
1 SAR0.20992 JEP
5 SAR1.04962 JEP
10 SAR2.09924 JEP
20 SAR4.19848 JEP
50 SAR10.49620 JEP
100 SAR20.99240 JEP
250 SAR52.48100 JEP
500 SAR104.96200 JEP
1000 SAR209.92400 JEP
2000 SAR419.84800 JEP
5000 SAR1,049.62000 JEP
10000 SAR2,099.24000 JEP