50 Riyal Ả Rập Xê Út sang Bảng Jersey

Đổi tiền SAR sang JEP theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 sar
10,68 jep

SR1,000 SAR = £0,2137 JEP

Mid-market exchange rate at 05:34
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Riyal Ả Rập Xê Út sang Bảng Jersey

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SAR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và JEP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SAR sang JEP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê Út / Bảng Jersey
1 SAR0.21368 JEP
5 SAR1.06841 JEP
10 SAR2.13681 JEP
20 SAR4.27362 JEP
50 SAR10.68405 JEP
100 SAR21.36810 JEP
250 SAR53.42025 JEP
500 SAR106.84050 JEP
1000 SAR213.68100 JEP
2000 SAR427.36200 JEP
5000 SAR1,068.40500 JEP
10000 SAR2,136.81000 JEP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Jersey / Riyal Ả Rập Xê Út
1 JEP4.67987 SAR
5 JEP23.39935 SAR
10 JEP46.79870 SAR
20 JEP93.59740 SAR
50 JEP233.99350 SAR
100 JEP467.98700 SAR
250 JEP1,169.96750 SAR
500 JEP2,339.93500 SAR
1000 JEP4,679.87000 SAR
2000 JEP9,359.74000 SAR
5000 JEP23,399.35000 SAR
10000 JEP46,798.70000 SAR