100 Bảng Jersey sang Peso Philippines

Đổi tiền JEP sang PHP theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 jep
7.206,20 php

£1,000 JEP = ₱72,06 PHP

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Jersey sang Peso Philippines

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn JEP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PHP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá JEP sang PHP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Jersey / Peso Philippines
1 JEP72.06200 PHP
5 JEP360.31000 PHP
10 JEP720.62000 PHP
20 JEP1,441.24000 PHP
50 JEP3,603.10000 PHP
100 JEP7,206.20000 PHP
250 JEP18,015.50000 PHP
500 JEP36,031.00000 PHP
1000 JEP72,062.00000 PHP
2000 JEP144,124.00000 PHP
5000 JEP360,310.00000 PHP
10000 JEP720,620.00000 PHP
Tỷ giá chuyển đổi Peso Philippines / Bảng Jersey
1 PHP0.01388 JEP
5 PHP0.06938 JEP
10 PHP0.13877 JEP
20 PHP0.27754 JEP
50 PHP0.69384 JEP
100 PHP1.38769 JEP
250 PHP3.46923 JEP
500 PHP6.93845 JEP
1000 PHP13.87690 JEP
2000 PHP27.75380 JEP
5000 PHP69.38450 JEP
10000 PHP138.76900 JEP