500 Bảng Jersey sang Đô-la Namibia

Đổi tiền JEP sang NAD theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 jep
11.608,05 nad

£1,000 JEP = $23,22 NAD

Mid-market exchange rate at 08:18
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Jersey sang Đô-la Namibia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn JEP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NAD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá JEP sang NAD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Jersey / Đô-la Namibia
1 JEP23.21610 NAD
5 JEP116.08050 NAD
10 JEP232.16100 NAD
20 JEP464.32200 NAD
50 JEP1,160.80500 NAD
100 JEP2,321.61000 NAD
250 JEP5,804.02500 NAD
500 JEP11,608.05000 NAD
1000 JEP23,216.10000 NAD
2000 JEP46,432.20000 NAD
5000 JEP116,080.50000 NAD
10000 JEP232,161.00000 NAD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Namibia / Bảng Jersey
1 NAD0.04307 JEP
5 NAD0.21537 JEP
10 NAD0.43074 JEP
20 NAD0.86147 JEP
50 NAD2.15368 JEP
100 NAD4.30736 JEP
250 NAD10.76840 JEP
500 NAD21.53680 JEP
1000 NAD43.07360 JEP
2000 NAD86.14720 JEP
5000 NAD215.36800 JEP
10000 NAD430.73600 JEP