500 Bảng Jersey sang Đô-la Hồng Kông

Đổi tiền JEP sang HKD theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 jep
4.886,82 hkd

£1,000 JEP = $9,774 HKD

Mid-market exchange rate at 15:33
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Jersey sang Đô-la Hồng Kông

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn JEP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HKD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá JEP sang HKD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Jersey / Đô-la Hồng Kông
1 JEP9.77364 HKD
5 JEP48.86820 HKD
10 JEP97.73640 HKD
20 JEP195.47280 HKD
50 JEP488.68200 HKD
100 JEP977.36400 HKD
250 JEP2,443.41000 HKD
500 JEP4,886.82000 HKD
1000 JEP9,773.64000 HKD
2000 JEP19,547.28000 HKD
5000 JEP48,868.20000 HKD
10000 JEP97,736.40000 HKD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Hồng Kông / Bảng Jersey
100 HKD10.23160 JEP
200 HKD20.46320 JEP
300 HKD30.69480 JEP
500 HKD51.15800 JEP
1000 HKD102.31600 JEP
2000 HKD204.63200 JEP
2500 HKD255.79000 JEP
3000 HKD306.94800 JEP
4000 HKD409.26400 JEP
5000 HKD511.58000 JEP
10000 HKD1,023.16000 JEP
20000 HKD2,046.32000 JEP