10 nghìn Đô-la Hồng Kông sang Bảng Jersey

Đổi tiền HKD sang JEP theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 hkd
1.021,84 jep

$1,000 HKD = £0,1022 JEP

Mid-market exchange rate at 07:39
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Hồng Kông sang Bảng Jersey

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HKD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và JEP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HKD sang JEP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Hồng Kông / Bảng Jersey
100 HKD10.21840 JEP
200 HKD20.43680 JEP
300 HKD30.65520 JEP
500 HKD51.09200 JEP
1000 HKD102.18400 JEP
2000 HKD204.36800 JEP
2500 HKD255.46000 JEP
3000 HKD306.55200 JEP
4000 HKD408.73600 JEP
5000 HKD510.92000 JEP
10000 HKD1,021.84000 JEP
20000 HKD2,043.68000 JEP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Jersey / Đô-la Hồng Kông
1 JEP9.78627 HKD
5 JEP48.93135 HKD
10 JEP97.86270 HKD
20 JEP195.72540 HKD
50 JEP489.31350 HKD
100 JEP978.62700 HKD
250 JEP2,446.56750 HKD
500 JEP4,893.13500 HKD
1000 JEP9,786.27000 HKD
2000 JEP19,572.54000 HKD
5000 JEP48,931.35000 HKD
10000 JEP97,862.70000 HKD