1 Bảng Jersey sang currency-names.ERN

Đổi tiền JEP sang ERN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 jep
19,11 ern

£1,000 JEP = Nfk19,11 ERN

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Jersey sang currency-names.ERN

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn JEP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ERN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá JEP sang ERN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Jersey / Nakfa Eritrea
1 JEP19.11380 ERN
5 JEP95.56900 ERN
10 JEP191.13800 ERN
20 JEP382.27600 ERN
50 JEP955.69000 ERN
100 JEP1,911.38000 ERN
250 JEP4,778.45000 ERN
500 JEP9,556.90000 ERN
1000 JEP19,113.80000 ERN
2000 JEP38,227.60000 ERN
5000 JEP95,569.00000 ERN
10000 JEP191,138.00000 ERN
Tỷ giá chuyển đổi Nakfa Eritrea / Bảng Jersey
1 ERN0.05232 JEP
5 ERN0.26159 JEP
10 ERN0.52318 JEP
20 ERN1.04637 JEP
50 ERN2.61591 JEP
100 ERN5.23183 JEP
250 ERN13.07958 JEP
500 ERN26.15915 JEP
1000 ERN52.31830 JEP
2000 ERN104.63660 JEP
5000 ERN261.59150 JEP
10000 ERN523.18300 JEP