1 nghìn Bảng Jersey sang Đô-la Canada

Đổi tiền JEP sang CAD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 jep
1.720,78 cad

£1,000 JEP = C$1,721 CAD

Mid-market exchange rate at 09:43
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Jersey sang Đô-la Canada

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn JEP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CAD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá JEP sang CAD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Jersey / Đô-la Canada
1 JEP1.72078 CAD
5 JEP8.60390 CAD
10 JEP17.20780 CAD
20 JEP34.41560 CAD
50 JEP86.03900 CAD
100 JEP172.07800 CAD
250 JEP430.19500 CAD
500 JEP860.39000 CAD
1000 JEP1,720.78000 CAD
2000 JEP3,441.56000 CAD
5000 JEP8,603.90000 CAD
10000 JEP17,207.80000 CAD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Canada / Bảng Jersey
1 CAD0.58113 JEP
5 CAD2.90566 JEP
10 CAD5.81132 JEP
20 CAD11.62264 JEP
50 CAD29.05660 JEP
100 CAD58.11320 JEP
250 CAD145.28300 JEP
500 CAD290.56600 JEP
1000 CAD581.13200 JEP
2000 CAD1,162.26400 JEP
5000 CAD2,905.66000 JEP
10000 CAD5,811.32000 JEP