100 Bảng Jersey sang Đô-la Bahamas

Đổi tiền JEP sang BSD theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 jep
124,88 bsd

£1,000 JEP = B$1,249 BSD

Mid-market exchange rate at 10:02
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Jersey sang Đô-la Bahamas

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn JEP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BSD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá JEP sang BSD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Jersey / Đô-la Bahamas
1 JEP1.24875 BSD
5 JEP6.24375 BSD
10 JEP12.48750 BSD
20 JEP24.97500 BSD
50 JEP62.43750 BSD
100 JEP124.87500 BSD
250 JEP312.18750 BSD
500 JEP624.37500 BSD
1000 JEP1,248.75000 BSD
2000 JEP2,497.50000 BSD
5000 JEP6,243.75000 BSD
10000 JEP12,487.50000 BSD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Bahamas / Bảng Jersey
1 BSD0.80080 JEP
5 BSD4.00401 JEP
10 BSD8.00801 JEP
20 BSD16.01602 JEP
50 BSD40.04005 JEP
100 BSD80.08010 JEP
250 BSD200.20025 JEP
500 BSD400.40050 JEP
1000 BSD800.80100 JEP
2000 BSD1,601.60200 JEP
5000 BSD4,004.00500 JEP
10000 BSD8,008.01000 JEP