10 nghìn Đô-la Bahamas sang Bảng Jersey

Đổi tiền BSD sang JEP theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 bsd
7.979,89 jep

B$1,000 BSD = £0,7980 JEP

Mid-market exchange rate at 09:09
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Bahamas sang Bảng Jersey

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BSD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và JEP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BSD sang JEP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Bahamas / Bảng Jersey
1 BSD0.79799 JEP
5 BSD3.98994 JEP
10 BSD7.97989 JEP
20 BSD15.95978 JEP
50 BSD39.89945 JEP
100 BSD79.79890 JEP
250 BSD199.49725 JEP
500 BSD398.99450 JEP
1000 BSD797.98900 JEP
2000 BSD1,595.97800 JEP
5000 BSD3,989.94500 JEP
10000 BSD7,979.89000 JEP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Jersey / Đô-la Bahamas
1 JEP1.25315 BSD
5 JEP6.26575 BSD
10 JEP12.53150 BSD
20 JEP25.06300 BSD
50 JEP62.65750 BSD
100 JEP125.31500 BSD
250 JEP313.28750 BSD
500 JEP626.57500 BSD
1000 JEP1,253.15000 BSD
2000 JEP2,506.30000 BSD
5000 JEP6,265.75000 BSD
10000 JEP12,531.50000 BSD