Đổi tiền JEP sang BMD theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 Bảng Jersey sang Đô-la Bermuda

5 jep
6,35 bmd

£1,000 JEP = $1,270 BMD

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Jersey sang Đô-la Bermuda

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn JEP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BMD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá JEP sang BMD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Jersey / Đô-la Bermuda
1 JEP1.27015 BMD
5 JEP6.35075 BMD
10 JEP12.70150 BMD
20 JEP25.40300 BMD
50 JEP63.50750 BMD
100 JEP127.01500 BMD
250 JEP317.53750 BMD
500 JEP635.07500 BMD
1000 JEP1,270.15000 BMD
2000 JEP2,540.30000 BMD
5000 JEP6,350.75000 BMD
10000 JEP12,701.50000 BMD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Bermuda / Bảng Jersey
1 BMD0.78731 JEP
5 BMD3.93655 JEP
10 BMD7.87309 JEP
20 BMD15.74618 JEP
50 BMD39.36545 JEP
100 BMD78.73090 JEP
250 BMD196.82725 JEP
500 BMD393.65450 JEP
1000 BMD787.30900 JEP
2000 BMD1,574.61800 JEP
5000 BMD3,936.54500 JEP
10000 BMD7,873.09000 JEP