Đổi tiền JEP sang BMD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 nghìn Bảng Jersey sang Đô-la Bermuda

1.000 jep
1.273,75 bmd

£1,000 JEP = $1,274 BMD

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Jersey sang Đô-la Bermuda

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn JEP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BMD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá JEP sang BMD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Jersey / Đô-la Bermuda
1 JEP1.27375 BMD
5 JEP6.36875 BMD
10 JEP12.73750 BMD
20 JEP25.47500 BMD
50 JEP63.68750 BMD
100 JEP127.37500 BMD
250 JEP318.43750 BMD
500 JEP636.87500 BMD
1000 JEP1,273.75000 BMD
2000 JEP2,547.50000 BMD
5000 JEP6,368.75000 BMD
10000 JEP12,737.50000 BMD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Bermuda / Bảng Jersey
1 BMD0.78508 JEP
5 BMD3.92542 JEP
10 BMD7.85083 JEP
20 BMD15.70166 JEP
50 BMD39.25415 JEP
100 BMD78.50830 JEP
250 BMD196.27075 JEP
500 BMD392.54150 JEP
1000 BMD785.08300 JEP
2000 BMD1,570.16600 JEP
5000 BMD3,925.41500 JEP
10000 BMD7,850.83000 JEP