2.000 Krona Iceland sang Rial Qatar

Đổi tiền ISK sang QAR theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 isk
51,94 qar

kr1,000 ISK = QR0,02597 QAR

Mid-market exchange rate at 13:21
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krona Iceland sang Rial Qatar

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ISK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và QAR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ISK sang QAR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krona Iceland / Rial Qatar
1 ISK0.02597 QAR
5 ISK0.12986 QAR
10 ISK0.25971 QAR
20 ISK0.51943 QAR
50 ISK1.29857 QAR
100 ISK2.59714 QAR
250 ISK6.49285 QAR
500 ISK12.98570 QAR
1000 ISK25.97140 QAR
2000 ISK51.94280 QAR
5000 ISK129.85700 QAR
10000 ISK259.71400 QAR
Tỷ giá chuyển đổi Rial Qatar / Krona Iceland
1 QAR38.50380 ISK
5 QAR192.51900 ISK
10 QAR385.03800 ISK
20 QAR770.07600 ISK
50 QAR1,925.19000 ISK
100 QAR3,850.38000 ISK
250 QAR9,625.95000 ISK
500 QAR19,251.90000 ISK
1000 QAR38,503.80000 ISK
2000 QAR77,007.60000 ISK
5000 QAR192,519.00000 ISK
10000 QAR385,038.00000 ISK