Krona Iceland sang Ringgit Malaysia

Đổi tiền ISK sang MYR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 isk
33,98 myr

kr1,000 ISK = RM0,03398 MYR

Mid-market exchange rate at 12:10
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krona Iceland sang Ringgit Malaysia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ISK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MYR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ISK sang MYR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krona Iceland / Ringgit Malaysia
1 ISK0.03398 MYR
5 ISK0.16989 MYR
10 ISK0.33978 MYR
20 ISK0.67956 MYR
50 ISK1.69889 MYR
100 ISK3.39779 MYR
250 ISK8.49448 MYR
500 ISK16.98895 MYR
1000 ISK33.97790 MYR
2000 ISK67.95580 MYR
5000 ISK169.88950 MYR
10000 ISK339.77900 MYR
Tỷ giá chuyển đổi Ringgit Malaysia / Krona Iceland
1 MYR29.43090 ISK
5 MYR147.15450 ISK
10 MYR294.30900 ISK
20 MYR588.61800 ISK
50 MYR1,471.54500 ISK
100 MYR2,943.09000 ISK
250 MYR7,357.72500 ISK
500 MYR14,715.45000 ISK
1000 MYR29,430.90000 ISK
2000 MYR58,861.80000 ISK
5000 MYR147,154.50000 ISK
10000 MYR294,309.00000 ISK