Đổi tiền ISK sang MNT theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 Krona Iceland sang Tugrik Mông Cổ

500 isk
12.214,45 mnt

kr1,000 ISK = ₮24,43 MNT

Mid-market exchange rate at 19:23
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krona Iceland sang Tugrik Mông Cổ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ISK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MNT trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ISK sang MNT hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krona Iceland / Tugrik Mông Cổ
1 ISK24.42890 MNT
5 ISK122.14450 MNT
10 ISK244.28900 MNT
20 ISK488.57800 MNT
50 ISK1,221.44500 MNT
100 ISK2,442.89000 MNT
250 ISK6,107.22500 MNT
500 ISK12,214.45000 MNT
1000 ISK24,428.90000 MNT
2000 ISK48,857.80000 MNT
5000 ISK122,144.50000 MNT
10000 ISK244,289.00000 MNT
Tỷ giá chuyển đổi Tugrik Mông Cổ / Krona Iceland
1 MNT0.04094 ISK
5 MNT0.20468 ISK
10 MNT0.40935 ISK
20 MNT0.81870 ISK
50 MNT2.04676 ISK
100 MNT4.09351 ISK
250 MNT10.23378 ISK
500 MNT20.46755 ISK
1000 MNT40.93510 ISK
2000 MNT81.87020 ISK
5000 MNT204.67550 ISK
10000 MNT409.35100 ISK