Đổi tiền MNT sang ISK theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 Tugrik Mông Cổ sang Krona Iceland

100 mnt
4,10 isk

₮1,000 MNT = kr0,04096 ISK

Mid-market exchange rate at 04:30
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Tugrik Mông Cổ sang Krona Iceland

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MNT trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ISK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MNT sang ISK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Tugrik Mông Cổ / Krona Iceland
1 MNT0.04096 ISK
5 MNT0.20482 ISK
10 MNT0.40964 ISK
20 MNT0.81927 ISK
50 MNT2.04819 ISK
100 MNT4.09637 ISK
250 MNT10.24092 ISK
500 MNT20.48185 ISK
1000 MNT40.96370 ISK
2000 MNT81.92740 ISK
5000 MNT204.81850 ISK
10000 MNT409.63700 ISK
Tỷ giá chuyển đổi Krona Iceland / Tugrik Mông Cổ
1 ISK24.41180 MNT
5 ISK122.05900 MNT
10 ISK244.11800 MNT
20 ISK488.23600 MNT
50 ISK1,220.59000 MNT
100 ISK2,441.18000 MNT
250 ISK6,102.95000 MNT
500 ISK12,205.90000 MNT
1000 ISK24,411.80000 MNT
2000 ISK48,823.60000 MNT
5000 ISK122,059.00000 MNT
10000 ISK244,118.00000 MNT