100 Krona Iceland sang Bảng Gibraltar

Đổi tiền ISK sang GIP theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 isk
0,57 gip

kr1,000 ISK = £0,005710 GIP

Mid-market exchange rate at 20:07
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krona Iceland sang Bảng Gibraltar

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ISK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GIP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ISK sang GIP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krona Iceland / Bảng Gibraltar
1 ISK0.00571 GIP
5 ISK0.02855 GIP
10 ISK0.05710 GIP
20 ISK0.11420 GIP
50 ISK0.28550 GIP
100 ISK0.57101 GIP
250 ISK1.42752 GIP
500 ISK2.85504 GIP
1000 ISK5.71008 GIP
2000 ISK11.42016 GIP
5000 ISK28.55040 GIP
10000 ISK57.10080 GIP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Gibraltar / Krona Iceland
1 GIP175.12900 ISK
5 GIP875.64500 ISK
10 GIP1,751.29000 ISK
20 GIP3,502.58000 ISK
50 GIP8,756.45000 ISK
100 GIP17,512.90000 ISK
250 GIP43,782.25000 ISK
500 GIP87,564.50000 ISK
1000 GIP175,129.00000 ISK
2000 GIP350,258.00000 ISK
5000 GIP875,645.00000 ISK
10000 GIP1,751,290.00000 ISK