Đổi tiền IRR sang TZS theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 nghìn currency-names.IRR sang Shilling Tanzania

1.000 irr
61,80 tzs

﷼1,000 IRR = tzs0,06180 TZS

Mid-market exchange rate at 16:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.IRR sang Shilling Tanzania

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn IRR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TZS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá IRR sang TZS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rial Iran / Shilling Tanzania
1 IRR0.06180 TZS
5 IRR0.30902 TZS
10 IRR0.61804 TZS
20 IRR1.23608 TZS
50 IRR3.09020 TZS
100 IRR6.18040 TZS
250 IRR15.45100 TZS
500 IRR30.90200 TZS
1000 IRR61.80400 TZS
2000 IRR123.60800 TZS
5000 IRR309.02000 TZS
10000 IRR618.04000 TZS
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Tanzania / Rial Iran
1 TZS16.18020 IRR
5 TZS80.90100 IRR
10 TZS161.80200 IRR
20 TZS323.60400 IRR
50 TZS809.01000 IRR
100 TZS1,618.02000 IRR
250 TZS4,045.05000 IRR
500 TZS8,090.10000 IRR
1000 TZS16,180.20000 IRR
2000 TZS32,360.40000 IRR
5000 TZS80,901.00000 IRR
10000 TZS161,802.00000 IRR